--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bình thủy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bình thủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình thủy
Your browser does not support the audio element.
+
Thermos flask, thermos bottle
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
bình thủy
:
Thermos flask, thermos bottle
+
chuyển tự
:
To transliterateghi một tên tiếng Nga bằng chữ quốc ngữ theo lối chuyển tựto transliterate a Russian proper name into Vietnamese
+
phụ nghĩa
:
Ungrateful, thankless; unfaithful
+
phi nghĩa
:
Unjust, unrightteous, ill-gottenChiến tranh phi nghĩaAn unjust warCủa phi nghĩaIll-gotten wealthCủa phi nghĩa có giàu đâuIll-gotten, ill-spent
+
chuyên tu
:
To follow a crash course inlớp chuyên tu tiếng Ngaa crash course in Russianhọc chuyên tu kỹ thuậtto follow a technical crash course